Đọc nhanh: 音高 (âm cao). Ý nghĩa là: âm cao; độ cao của âm.
Ý nghĩa của 音高 khi là Danh từ
✪ âm cao; độ cao của âm
由于发声体振动频率的不同所造成的声音的属性,频率越高,声音越高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音高
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 她 的 声音 很 高
- Giọng nói của cô ấy rất cao.
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 她 的 嗓音 高着 呢
- Giọng của cô ấy cao lắm.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 她 稍稍 提高 了 音量
- Cô ấy tăng âm lượng lên một chút.
- 他 有 很 高 的 音乐 技术
- Anh ấy có năng lực chuyên môn âm nhạc rất cao.
- 这 首歌 有 很 高 的 音调
- Bài hát này có âm điệu rất cao.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 教师 的 嗓音 很 高 孩子 们 都 不禁 咯咯 地笑 起来
- Giáo viên đọc to lên, các em học sinh không nhịn được mà cười toe toét.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 音高
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音高 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm音›
高›