Đọc nhanh: 音频 (âm tần). Ý nghĩa là: âm tần.
Ý nghĩa của 音频 khi là Danh từ
✪ âm tần
人的耳朵能听见的振动频率 (20-20,000赫兹)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音频
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 音乐教室
- Phòng học nhạc.
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 我 喜欢 这个 音乐频道
- Tôi thích kênh âm nhạc này.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 我要 看 你 的 抖 音视频
- Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.
- 这个 声音 的 频率 很 低
- Tần số âm thanh này rất thấp.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 音频
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音频 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm音›
频›