Đọc nhanh: 非羁押性 (phi ki áp tính). Ý nghĩa là: noncustodial (câu).
Ý nghĩa của 非羁押性 khi là Thành ngữ
✪ noncustodial (câu)
noncustodial (sentence)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非羁押性
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 这个 纹身 非常 有 个性
- Hình xăm này rất cá tính.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 她 的 性格 非常 阳光
- Tính cách của cô ấy rất lạc quan.
- 除非 有 医疗 的 必要性 我 不能 留 她 在 这
- Tôi không thể giữ cô ấy ở đây mà không cần y tế.
- 她 的 性格 非常 软弱
- Tính cách của cô ấy rất yếu đuối.
- 她 的 性子 非常 刻薄
- Tính cách của cô ấy vô cùng khắt khe.
- 这个 网球 的 弹性 非常 好
- Tính đàn hồi của quả bóng tennis này rất tốt.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 她 性情 非常 文静
- Cô ấy có một tính khí rất nho nhã.
- 他 的 人性 非常 善良
- Nhân tính của anh ấy rất tốt.
- 她 的 性格 非常 质朴
- Tính cách của cô ấy rất giản dị.
- 他 的 性格 非常 烈
- Tính cách của anh ấy rất thẳng thắn.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 大家 的 积极性 非常 高涨
- Mọi người rất tích cực.
- 她 处理 问题 时 非常 有 弹性
- Cô ấy rất linh hoạt khi xử lý vấn đề.
- 他 性格 非常 勇敢
- Anh ấy có tính cách rất dũng cảm.
- 她 性格 非常 外向
- Cô ấy có tính cách rất hướng ngoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非羁押性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非羁押性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
押›
羁›
非›