Đọc nhanh: 非空 (phi không). Ý nghĩa là: nompty (bộ).
Ý nghĩa của 非空 khi là Danh từ
✪ nompty (bộ)
nonempty (set)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非空
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 钠 在 空气 中 非常 活泼
- Natri rất dễ phản ứng trong không khí.
- 村镇 的 空气 非常 清新
- Không khí ở thôn trấn rất trong lành.
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
- 屋外 的 天空 非常 光明
- Bầu trời bên ngoài rất sáng sủa.
- 烈日当空 , 天气 非常 炎热
- Trời nắng gắt, nóng như đổ lửa.
- 森林 里 的 空气 非常 清新
- Không khí trong rừng rất trong lành.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
非›