Đọc nhanh: 非导体 (phi đạo thể). Ý nghĩa là: vật cách đường; con lươn, vật không dẫn điện.
Ý nghĩa của 非导体 khi là Danh từ
✪ vật cách đường; con lươn
绝缘体
✪ vật không dẫn điện
极不容易传导热或电的物体, 分为热的绝缘体 (如土、气体、橡胶) 和电的绝缘体 (如陶瓷、云母, 油脂、橡胶) 也叫非导体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非导体
- 他 对 妻子 非常 体贴
- Anh ấy rất chu đáo với vợ.
- 她 的 体力 非常 充沛
- Sức lực của cô ấy rất dồi dào.
- 领导 体制
- cơ chế lãnh đạo
- 他们 和 领导 非常 和谐
- Họ rất hòa hợp với lãnh đạo.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 半导体
- chất bán dẫn; bán dẫn
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 他们 研究 超导体
- Họ nghiên cứu chất siêu dẫn.
- 超导体 有 很多 应用
- Chất siêu dẫn có nhiều ứng dụng.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 领导 干部 要 身体力行
- Các cán bộ lãnh đạo phải làm gương, đi đầu.
- 这样 会 导致 体温 过低
- Vì vậy, bạn gây ra hạ thân nhiệt.
- 他 主导 了 项目 的 整体规划
- Anh ấy đã dẫn dắt toàn bộ kế hoạch dự án.
- 我 只是 来谈 体会 , 无所谓 辅导
- tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo.
- 教育 体系 非常 完善
- Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 他 肢体 语言 非常 丰富
- Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 整个 对话 期间 , 中方 的 媒体 吹风会 将会 非常 及时
- Các cuộc họp báo của giới truyền thông Trung Quốc sẽ rất kịp thời trong suốt cuộc đối thoại
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非导体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非导体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
导›
非›