Đọc nhanh: 非奸即盗 (phi gian tức đạo). Ý nghĩa là: vô sự hiến ân cần; phi gian tức đạo (Không có việc gì mà tỏ ra ân cần; không phải gian cũng là trộm).
Ý nghĩa của 非奸即盗 khi là Thành ngữ
✪ vô sự hiến ân cần; phi gian tức đạo (Không có việc gì mà tỏ ra ân cần; không phải gian cũng là trộm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非奸即盗
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非奸即盗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非奸即盗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm即›
奸›
盗›
非›