Đọc nhanh: 非冒牌的 (phi mạo bài đích). Ý nghĩa là: chính quy.
Ý nghĩa của 非冒牌的 khi là Danh từ
✪ chính quy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非冒牌的
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 建漆 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.
- 花朵 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của hoa rất sặc sỡ.
- 这幅 画 的 光彩 非常 鲜艳
- Màu sắc của bức tranh này rất tươi sáng.
- 他 感冒 了 , 说话 闷声闷气 的
- Anh ấy cảm rồi, giọng ngàn ngạt.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 老师 的 颜 非常 和蔼
- Vẻ mặt của giáo viên rất hiền lành.
- 我 的 祖母 非常 和蔼可亲
- Bà tôi rất tốt bụng và dễ mến.
- 这个 品牌 的 质量 非常 好
- Chất lượng của thương hiệu này rất tốt.
- 这张 的确 是 冒牌货
- Đây là một sự giả mạo.
- 这个 品牌 的 风格 非常 时尚
- Phong cách của thương hiệu này rất thời thượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非冒牌的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非冒牌的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冒›
牌›
的›
非›