Đọc nhanh: 霞多丽 (hà đa lệ). Ý nghĩa là: Chardonnay (loại nho).
Ý nghĩa của 霞多丽 khi là Danh từ
✪ Chardonnay (loại nho)
Chardonnay (grape type)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霞多丽
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 她 多么 丰满 , 多么 美丽 !
- Cô ấy thật đầy đặn, thật xinh đẹp!
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 绚丽 的 晚霞 辉映 着 大地
- ráng chiều chiếu rọi rực rỡ trên mặt đất.
- 新疆 有 很多 美丽 的 湖泊
- Tân Cương có nhiều hồ đẹp.
- 仪态万方 ( 姿态 美丽 多姿 )
- dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 印度 有 很多 美丽 的 风景
- Ấn Độ có nhiều phong cảnh đẹp.
- 你 不 知道 的 美丽 , 多得是
- Có rất nhiều điều thú vị mà bạn chưa biết
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
- 花园里 有 很多 美丽 的 花卉
- Trong vườn có rất nhiều hoa cỏ đẹp.
- 山上 有 很多 美丽 的 花
- Trên núi có rất nhiều hoa đẹp.
- 这里 有 好多 美丽 的 花
- Ở đây có rất nhiều hoa đẹp.
- 这里 有 众多 美丽 花朵
- Ở đây có rất nhiều bông hoa xinh đẹp.
- 这座 小岛 有 很多 美丽 的 栈道
- Hòn đảo này có nhiều đường núi đẹp.
- 阳间 有 很多 美丽 的 地方
- Dương gian có rất nhiều nơi đẹp.
- 日本 有 许多 美丽 的 景点
- Nhật Bản có nhiều cảnh đẹp.
- 浙江 有 很多 美丽 的 风景
- Chiết Giang có nhiều phong cảnh đẹp.
- 杭州 有 很多 美丽 的 景点
- Hàng Châu có nhiều điểm tham quan đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霞多丽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霞多丽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
多›
霞›