shà

Từ hán việt: 【siếp.sáp.thiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (siếp.sáp.thiếp). Ý nghĩa là: một thoáng; một lúc. Ví dụ : - 。 một lát.. - 。 một chốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

một thoáng; một lúc

短时间;一会儿

Ví dụ:
  • - 一霎 yīshà

    - một lát.

  • - 霎时 shàshí

    - một chốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 一霎间 yīshàjiān

    - một chốc

  • - 霎时 shàshí

    - một chốc.

  • - 一霎时 yīshàshí

    - một lát

  • - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • - 一霎 yīshà

    - một lát.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 霎

Hình ảnh minh họa cho từ 霎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Shà
    • Âm hán việt: Siếp , Sáp , Thiếp
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBYTV (一月卜廿女)
    • Bảng mã:U+970E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình