霎霎 shà shà

Từ hán việt: 【siếp siếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "霎霎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (siếp siếp). Ý nghĩa là: (onom.) mưa rơi, không khí lạnh, gió lạnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 霎霎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 霎霎 khi là Từ tượng thanh

(onom.) mưa rơi

(onom.) falling rain

không khí lạnh

chilly air

gió lạnh

cold wind

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霎霎

  • - 一霎间 yīshàjiān

    - một chốc

  • - 霎时 shàshí

    - một chốc.

  • - 一霎时 yīshàshí

    - một lát

  • - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • - 一霎 yīshà

    - một lát.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 霎霎

Hình ảnh minh họa cho từ 霎霎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霎霎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Shà
    • Âm hán việt: Siếp , Sáp , Thiếp
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBYTV (一月卜廿女)
    • Bảng mã:U+970E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình