Đọc nhanh: 震旦鸦雀 (chấn đán nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt sậy (Paradoxornis heudei).
Ý nghĩa của 震旦鸦雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) vẹt sậy (Paradoxornis heudei)
(bird species of China) reed parrotbill (Paradoxornis heudei)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震旦鸦雀
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 达旦 不寐
- thức thâu đêm; thức suốt đêm.
- 通宵达旦
- thâu đêm suốt sáng
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 浑身 震颤
- rung động toàn thân
- 危在旦夕
- nguy cơ đến rồi; nguy cơ trong một sớm một chiều.
- 土 鸦片 很 危险
- Thuốc phiện sống rất nguy hiểm.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 震旦鸦雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震旦鸦雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旦›
雀›
震›
鸦›