震旦 zhèn dàn

Từ hán việt: 【chấn đán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "震旦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chấn đán). Ý nghĩa là: tên Ấn Độ cổ đại cho Trung Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 震旦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 震旦 khi là Danh từ

tên Ấn Độ cổ đại cho Trung Quốc

ancient Indian name for China

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震旦

  • - 回声 huíshēng 震荡 zhèndàng 山鸣谷应 shānmínggǔyìng

    - tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.

  • - 诊断 zhěnduàn 结果 jiéguǒ 令人震惊 lìngrénzhènjīng le 癌症 áizhèng

    - Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.

  • - 达旦 dádàn 不寐 búmèi

    - thức thâu đêm; thức suốt đêm.

  • - 通宵达旦 tōngxiāodádàn

    - thâu đêm suốt sáng

  • - 声震 shēngzhèn 屋宇 wūyǔ

    - tiếng động rung chuyển cả nhà

  • - 地震 dìzhèn cuī 房屋 fángwū

    - Động đất phá hủy nhà cửa.

  • - 春雷 chūnléi 震动 zhèndòng zhe 山谷 shāngǔ

    - Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.

  • - 一旦 yídàn nín wèi 用户 yònghù 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 帐号 zhànghào 用户 yònghù jiù 可以 kěyǐ 进入 jìnrù 安全 ānquán zhōng

    - Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.

  • - 玻璃窗 bōlíchuāng zài 地震 dìzhèn zhōng 破裂 pòliè le

    - Cửa kính bị nứt trong trận động đất.

  • - 浑身 húnshēn 震颤 zhènchàn

    - rung động toàn thân

  • - 震惊 zhènjīng 世界 shìjiè

    - làm cả thế giới kinh ngạc

  • - 危在旦夕 wēizàidànxī

    - nguy cơ đến rồi; nguy cơ trong một sớm một chiều.

  • - 八卦 bāguà 中震 zhōngzhèn 代表 dàibiǎo zhe léi

    - Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.

  • - 震卦 zhènguà 象征 xiàngzhēng zhe 雷之威 léizhīwēi

    - Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.

  • - 声威大震 shēngwēidàzhèn

    - uy danh lừng lẫy.

  • - 这场 zhèchǎng de zhóu hěn 震撼 zhènhàn

    - Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.

  • - 火车 huǒchē 经过 jīngguò shí 微微 wēiwēi 震动 zhèndòng

    - Khi tàu hỏa đi qua có rung động nhẹ.

  • - 方旦 fāngdàn 糖霜 tángshuāng pèi 太妃糖 tàifēitáng 夹心 jiāxīn

    - Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.

  • - 震源 zhènyuán 二百 èrbǎi 公里 gōnglǐ wài de 地方 dìfāng dōu yǒu 震感 zhèngǎn

    - cách tâm động đất hơn 200 km đều có chấn cảm.

  • - 这个 zhègè 事件 shìjiàn de 真相 zhēnxiàng 令人震惊 lìngrénzhènjīng

    - Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 震旦

Hình ảnh minh họa cho từ 震旦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震旦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đán
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AM (日一)
    • Bảng mã:U+65E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao