Đọc nhanh: 震动筛 (chấn động si). Ý nghĩa là: sàng rung (Nhà máy gạch).
Ý nghĩa của 震动筛 khi là Danh từ
✪ sàng rung (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震动筛
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 火车 经过 时 微微 震动
- Khi tàu hỏa đi qua có rung động nhẹ.
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 火山爆发 时 震动 很 强烈
- Khi núi lửa phun trào, sự rung chuyển rất mạnh.
- 桌子 震动 , 可能 地震 了
- Cái bàn rung chuyển, có thể đã động đất.
- 弹簧 吸收 震动
- đệm lò xo
- 弹簧 吸收 震动
- lò xo giảm xóc
- 这件 事 震动 了 世界
- Chuyện này đã làm rúng động thế giới.
- 这 消息 震动 了 村人
- Tin tức này làm rúng động dân làng.
- 地板 震动 , 令人 心慌
- Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.
- 手机 震动 , 有 新 消息
- Điện thoại rung, có tin mới.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 窗户 震动 , 风 刮得 很大
- Cửa sổ rung, gió thổi rất mạnh.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 火车 震动 了 一下 , 开走 了
- Xe lửa làm rung động một cái rồi chạy đi.
- 他 的话 震动 了 所有人
- Lời nói của anh ấy đã làm chấn động mọi người.
- 他 的 决定 震动 了 公司
- Quyết định của anh ấy đã làm chấn động cả công ty.
- 他 做 的 事 震动 了 国家
- Chuyện anh ta làm đã làm rúng động cả đất nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 震动筛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震动筛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
筛›
震›