Đọc nhanh: 震动力 (chấn động lực). Ý nghĩa là: lực của sóng địa chấn.
Ý nghĩa của 震动力 khi là Danh từ
✪ lực của sóng địa chấn
force of seismic wave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震动力
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 支配 劳动力
- sắp xếp sức lao động.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 体力劳动
- lao động chân tay.
- 脑力劳动
- lao động trí óc.
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 我国 运动员 在 奥运 赛场 上 奋力拼搏
- Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.
- 运动员 节省 体力
- Vận động viên tiết kiệm thể lực.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 火车 经过 时 微微 震动
- Khi tàu hỏa đi qua có rung động nhẹ.
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 机动 力量
- lực lượng cơ động.
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 震动力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震动力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
动›
震›