Đọc nhanh: 雷诺数 (lôi nặc số). Ý nghĩa là: Số Reynolds (tỷ số giữa lực quán tính và lực nhớt trong cơ học chất lỏng).
Ý nghĩa của 雷诺数 khi là Danh từ
✪ Số Reynolds (tỷ số giữa lực quán tính và lực nhớt trong cơ học chất lỏng)
Reynolds number (ratio of inertial forces to viscous forces in fluid mechanics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷诺数
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 布设 地雷
- cài mìn
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 理查 和 我 昨晚 在 雷诺 结婚 了
- Richard và tôi đã kết hôn vào đêm trước ở Reno.
- 他 在 这里 工作 了 数年
- Anh ấy đã làm việc ở đây mấy năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷诺数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷诺数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
诺›
雷›