Đọc nhanh: 雷州市 (lôi châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Lệ Châu ở Trạm Giang 湛江 , Quảng Đông.
✪ Thành phố cấp quận Lệ Châu ở Trạm Giang 湛江 , Quảng Đông
Leizhou county level city in Zhanjiang 湛江 [Zhàn jiāng], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷州市
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 布雷舰
- tàu chiến phóng thuỷ lôi
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 布设 地雷
- cài mìn
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷州市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷州市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm州›
市›
雷›