Đọc nhanh: 雷亚尔 (lôi á nhĩ). Ý nghĩa là: real (đơn vị tiền tệ của Braxin) (cho vay).
Ý nghĩa của 雷亚尔 khi là Danh từ
✪ real (đơn vị tiền tệ của Braxin) (cho vay)
real (Brazilian currency) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷亚尔
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷亚尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷亚尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
尔›
雷›