Đọc nhanh: 零数 (linh số). Ý nghĩa là: số lẻ.
Ý nghĩa của 零数 khi là Danh từ
✪ số lẻ
以某位数做标准,不足整数的尾数, 比如一千八百三十,以百位数为标准, 三十是零数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零数
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 零钱 刚数 清整 钱 不见 了
- Tiền lẻ vừa đếm xong tiền chẵn đã không thấy rồi
- 厂家 每天 生产 数千个 零件
- Mỗi ngày, nhà máy sản xuất hàng nghìn linh kiện.
- 他 正在 倒数 到 零
- Anh ấy đang đếm ngược đến không.
- 正数 在 零 的 右边
- Số dương nằm bên phải số 0.
- 零件 的 数量 是 多少 ?
- Số lượng linh kiện là bao nhiêu?
- 零 老师 教 我们 数学
- Thầy Linh dạy chúng tôi toán.
- 优秀作品 数量 稀零
- Số lượng tác phẩm xuất sắc rất ít.
- 他 在 这里 工作 了 数年
- Anh ấy đã làm việc ở đây mấy năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 零数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 零数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
零›