雌雄石 cíxióng shí

Từ hán việt: 【thư hùng thạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雌雄石" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thư hùng thạch). Ý nghĩa là: Hòn Trống Mái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雌雄石 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雌雄石 khi là Danh từ

Hòn Trống Mái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌雄石

  • - 奠基石 diànjīshí

    - bia móng

  • - zài 勒石 lèshí

    - Anh ấy đang khắc đá.

  • - 英雄好汉 yīngxiónghǎohàn

    - anh hùng hảo hán

  • - cóng 石油 shíyóu zhōng 可以 kěyǐ 提取 tíqǔ 出菲 chūfēi

    - Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.

  • - 称雄 chēngxióng 绿林 lùlín

    - lục lâm xưng anh hùng.

  • - 滚木 gǔnmù 礧石 léishí

    - lăn cây đá từ trên cao xuống

  • - 奶奶 nǎinai de 石榴树 shíliushù 结了果 jiéleguǒ

    - Cây lựu của bà đã ra quả.

  • - shuǐ 渗透 shèntòu 石灰石 shíhuīshí 形成 xíngchéng 洞穴 dòngxué

    - Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.

  • - 大门口 dàménkǒu de 石狮子 shíshīzi zhēn 敦实 dūnshí

    - Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.

  • - 大理石 dàlǐshí 拱门 gǒngmén shì 著名 zhùmíng de 伦敦 lúndūn 标志 biāozhì

    - Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.

  • - 英雄 yīngxióng 赞歌 zàngē

    - anh hùng ca

  • - 药石之言 yàoshízhīyán ( 劝人 quànrén 改过 gǎiguò 的话 dehuà )

    - lời khuyên bảo

  • - 那些 nèixiē jiǎ 山石 shānshí 红艳艳 hóngyànyàn de 宛如 wǎnrú 盛开 shèngkāi de 花朵 huāduǒ

    - Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.

  • - 实力雄厚 shílìxiónghòu

    - thực lực hùng hậu.

  • - 冷冰冰 lěngbīngbīng de 石凳 shídèng

    - lạnh ngắt như ghế đá.

  • - 决一雌雄 juéyīcíxióng

    - quyết một phen sống mái.

  • - 雌雄异体 cíxióngyìtǐ

    - đơn tính.

  • - dōu shì yǎn 雌雄莫辨 cíxióngmòbiàn de 美人 měirén 有人 yǒurén 演成 yǎnchéng le 妖孽 yāoniè 有人 yǒurén 演成 yǎnchéng le 妖怪 yāoguài

    - Đều là những người mang vẻ đẹp phi giới tính, nhưng người thì diễn thành yêu nghiệt, người lại đóng thành yêu quái.

  • - 这种 zhèzhǒng 雄鸟 xióngniǎo zài 雌鸟 cíniǎo 交尾 jiāowěi 以前 yǐqián yào tiào 一种 yīzhǒng 交欢 jiāohuān

    - Trước khi giao phối với chim cái, chim đực loài này phải nhảy một điệu nhảy giao hợp.

  • - de 邮件 yóujiàn 石沉大海 shíchéndàhǎi le

    - Email của tôi đã bị lãng quên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雌雄石

Hình ảnh minh họa cho từ 雌雄石

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雌雄石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cí
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:丨一丨一ノフノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMPOG (卜一心人土)
    • Bảng mã:U+96CC
    • Tần suất sử dụng:Cao