Đọc nhanh: 集邮册 (tập bưu sách). Ý nghĩa là: bộ sưu tập tem.
Ý nghĩa của 集邮册 khi là Danh từ
✪ bộ sưu tập tem
stamp album
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集邮册
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 我 爱好 集邮
- Tôi thích sưu tầm tem.
- 精美 邮集
- sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.
- 邮票 集锦
- Bộ sưu tập tem.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 我 喜欢 收集 邮票
- Tôi thích sưu tập tem.
- 这是 一本 邮票 集
- Đây là một bộ sưu tập tem.
- 我 特别喜爱 集邮
- Tôi rất thích sưu tầm tem.
- 他 从小 就 喜欢 收集 邮票
- Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.
- 我 注册 了 一个 新 的 邮箱
- Tôi đã đăng ký một email mới.
- 她 收集 了 一组 邮票
- Cô ấy đã sưu tầm một bộ tem.
- 约翰 已经 著手 集邮 好像 真 入迷 了
- John đã bắt đầu sưu tập tem, dường như ông ấy đang rất say mê.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 他 收集 了 很多 邮票
- Anh ấy sưu tập rất nhiều con tem.
- 他 攒集 了 不少 邮票
- Anh ấy thu thập được nhiều con tem.
- 我 收集 了 很多 邮票
- Tôi sưu tầm rất nhiều tem.
- 我 的 兴趣 是 收集 邮票
- Sở thích của tôi là sưu tập tem.
- 这个 集邮迷 决心 无论 代价 如何 都 要 搞 到 那 枚 稀有 的 邮票
- Người sưu tầm tem này quyết tâm mua được con tem hiếm đó bất chấp mọi giá.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 集邮册
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 集邮册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm册›
邮›
集›