Đọc nhanh: 雅正 (nhã chính). Ý nghĩa là: quy phạm; mẫu mực, chính trực, xin ý kiến chỉ giáo (lời nói khiêm tốn).
Ý nghĩa của 雅正 khi là Từ điển
✪ quy phạm; mẫu mực
规范的
Ý nghĩa của 雅正 khi là Từ điển
✪ chính trực
正直
Ý nghĩa của 雅正 khi là Từ điển
✪ xin ý kiến chỉ giáo (lời nói khiêm tốn)
敬辞,把自己的诗文书画等送给人时,表示请对方指教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅正
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雅正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雅正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
雅›