隐睾 yǐn gāo

Từ hán việt: 【ẩn cao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "隐睾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ẩn cao). Ý nghĩa là: Bìu thiếu tinh hoàn, tinh hoàn không bị che lấp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 隐睾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 隐睾 khi là Danh từ

Bìu thiếu tinh hoàn

cryptorchidism

tinh hoàn không bị che lấp

undescended testis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐睾

  • - 退隐 tuìyǐn 林泉 línquán

    - rút về ở ẩn.

  • - 隐忍 yǐnrěn 悲痛 bēitòng

    - chịu đựng nỗi đau.

  • - 筋骨 jīngǔ 隐隐作痛 yǐnyǐnzuòtòng

    - gân cốt đau âm ỷ.

  • - 隐忍不言 yǐnrěnbùyán

    - ngấm ngầm chịu đựng không nói một lời.

  • - huì dài 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng ma

    - Bạn có biết đeo kính áp tròng không?

  • - 今天 jīntiān dài le 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng

    - Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.

  • - 珍惜 zhēnxī 自己 zìjǐ de 隐私 yǐnsī 空间 kōngjiān

    - Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.

  • - 憎恨 zēnghèn 一直 yìzhí 隐藏 yǐncáng zài 心中 xīnzhōng

    - Hận thù luôn giấu kín trong lòng.

  • - 拉丁文 lādīngwén 卡片 kǎpiàn yǒu 隐喻 yǐnyù de 植物 zhíwù

    - Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?

  • - 隐隐 yǐnyǐn de 雷声 léishēng

    - tiếng sấm văng vẳng

  • - 隐伏 yǐnfú zhe 危机 wēijī

    - che đậy quỷ kế.

  • - zài 云端 yúnduān 若隐若现 ruòyǐnruòxiàn

    - Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.

  • - 探赜索隐 tànzésuǒyǐn

    - tìm tòi những cái sâu xa

  • - 隐伏 yǐnfú zài 黑暗 hēiàn 角落里 jiǎoluòlǐ

    - ẩn náu trong bóng tối

  • - 隐藏 yǐncáng de 宝藏 bǎozàng zài 山洞 shāndòng

    - Kho báu cất giấu trong hang động.

  • - 含意 hányì 暗流 ànliú 内在 nèizài 性质 xìngzhì 隐含 yǐnhán de huò 含蓄 hánxù de 倾向 qīngxiàng huò 意义 yìyì 潜在 qiánzài 势力 shìli

    - Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.

  • - 机关枪 jīguānqiāng cóng 隐蔽 yǐnbì de 阵地 zhèndì 开始 kāishǐ 射击 shèjī

    - Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.

  • - 刺探 cìtàn 隐秘 yǐnmì

    - dò xét việc bí mật

  • - 他们 tāmen 隐藏 yǐncáng le 证据 zhèngjù

    - Họ đã che giấu chứng cứ.

  • - 隐藏 yǐncáng 不了 bùliǎo cóng 你们 nǐmen de 眼神 yǎnshén dōu kàn 出来 chūlái

    - bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 隐睾

Hình ảnh minh họa cho từ 隐睾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐睾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Gāo , Hào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
    • Thương hiệt:HWGTI (竹田土廿戈)
    • Bảng mã:U+777E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao