Đọc nhanh: 隐括 (ẩn quát). Ý nghĩa là: uốn thẳng lại, sửa chữa (bài viết, tác phẩm vốn có).
Ý nghĩa của 隐括 khi là Động từ
✪ uốn thẳng lại
矫正木材弯曲的器具
✪ sửa chữa (bài viết, tác phẩm vốn có)
(就原有的文章、著作) 剪裁改写
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐括
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 隐忍 悲痛
- chịu đựng nỗi đau.
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 隐忍不言
- ngấm ngầm chịu đựng không nói một lời.
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 隐隐 的 雷声
- tiếng sấm văng vẳng
- 隐伏 着 危机
- che đậy quỷ kế.
- 霓 在 云端 若隐若现
- Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.
- 探赜索隐
- tìm tòi những cái sâu xa
- 提案 应 包括 全面
- Đề xuất nên bao gồm mọi mặt.
- 隐伏 在 黑暗 角落里
- ẩn náu trong bóng tối
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐括
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐括 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm括›
隐›