除雪 chúxuě

Từ hán việt: 【trừ tuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "除雪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trừ tuyết). Ý nghĩa là: dịch vụ dọn tuyết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 除雪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 除雪 khi là Động từ

dịch vụ dọn tuyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除雪

  • - 除了 chúle 文件 wénjiàn zhōng de 错误 cuòwù

    - 他去除了文件中的错误。

  • - 暴风雪 bàofēngxuě 搏斗 bódòu

    - vật lộn cùng gió tuyết dữ dội

  • - 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bay

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 根除 gēnchú 陋习 lòuxí

    - trừ tận gốc thói hư tật xấu.

  • - 铲除 chǎnchú 祸根 huògēn

    - trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ

  • - 月色 yuèsè bái 雪色 xuěsè 尤白 yóubái

    - Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.

  • - 雪城 xuěchéng 警察局长 jǐngchájúzhǎng gāng gēn 联系 liánxì shuō

    - Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi

  • - 手里 shǒulǐ pěng zhe 一陀雪 yītuóxuě

    - Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.

  • - ya 下雪 xiàxuě le

    - A, tuyết rơi rồi

  • - 文辞 wéncí 繁冗 fánrǒng 芟除 shānchú 未尽 wèijǐn

    - câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.

  • - 拔除 báchú 野草 yěcǎo

    - nhổ cỏ dại

  • - yǒu 一个 yígè hái 除臭剂 chúchòujì

    - Một trong số họ mặc chất khử mùi.

  • - 雪花 xuěhuā 悄悄儿 qiāoqiāoér luò zài 肩头 jiāntóu

    - Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.

  • - 雪花 xuěhuā líng 肩头 jiāntóu

    - Bông tuyết rơi trên vai.

  • - 人们 rénmen 停下 tíngxià 望著 wàngzhù zhè 雪人 xuěrén 擦肩而过 cājiānérguò

    - Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.

  • - 山顶 shāndǐng 积雪 jīxuě 皑皑 áiái bái

    - Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.

  • - 街道 jiēdào shàng de 积雪 jīxuě bèi 清除 qīngchú 干净 gānjìng

    - Trên đường phố tuyết đã được dọn dẹp sạch sẽ.

  • - 下一场 xiàyīchǎng 大雪 dàxuě ba 天气 tiānqì 变得 biànde 越来越 yuèláiyuè 不近 bùjìn 尽如人意 jìnrúrényì le

    - Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 除雪

Hình ảnh minh họa cho từ 除雪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 除雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao