Đọc nhanh: 除尘 (trừ trần). Ý nghĩa là: hút bụi; trừ bụi; quét bụi; khử bụi; rửa sạch bụi bặm; tẩy trần. Ví dụ : - 除尘器。 máy hút bụi.
Ý nghĩa của 除尘 khi là Động từ
✪ hút bụi; trừ bụi; quét bụi; khử bụi; rửa sạch bụi bặm; tẩy trần
清除悬浮在气体中的粉尘目的是为了避免对大气的污染
- 除尘器
- máy hút bụi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除尘
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 到处 都 是 尘 啊
- Bốn phía đều là bụi.
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 拔除 野草
- nhổ cỏ dại
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 你们 要 佉 除 阻碍
- Các bạn cần loại bỏ trở ngại.
- 除尘器
- máy hút bụi.
- 请 清除 桌上 的 灰尘
- Hãy lau sạch bụi trên bàn.
- 她 的 回答 未能 消除 我 的 疑惑
- Câu trả lời của cô ấy không thể xóa tan nghi ngờ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 除尘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 除尘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尘›
除›