Đọc nhanh: 陈绍 (trần thiệu). Ý nghĩa là: rượu Thiệu Hưng lâu năm (Trung Quốc).
Ý nghĩa của 陈绍 khi là Danh từ
✪ rượu Thiệu Hưng lâu năm (Trung Quốc)
存放多年的绍兴酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈绍
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 陈兵
- Bày binh.
- 冒昧 陈辞
- xin mạo muội trình bày.
- 陈星 旭
- Trần Tinh Húc.
- 陈公爱 读书
- Ông Trần thích đọc sách.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 介绍费
- Phí giới thiệu.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 陈设
- Bày biện.
- 介绍 那本书
- Giới thiệu cuốn sách.
- 此事 当 另 函详 陈
- Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.
- 他 详细 地 敷陈 了 计划
- Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.
- 陈酒
- Rượu để lâu năm.
- 陈年老酒
- rượu để lâu năm.
- 铺陈 酒器
- bày đồ uống rượu.
- 本人 对 案情 陈述 完毕
- Tôi đã hoàn tất bản tường trình vụ án.
- 陈述
- Trần thuật.
- 胪 陈
- trình bày.
- 陈哲远
- Trần Triết Viễn.
- 这个 问题 很 复杂 , 我 很 难 在 这么 短 的 时间 内向 大家 介绍 清楚
- Vấn đề này rất phức tạp, tôi khó có thể giải thích rõ ràng cho mọi người trong thời gian ngắn như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陈绍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈绍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绍›
陈›