陈庙 chén miào

Từ hán việt: 【trần miếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "陈庙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trần miếu). Ý nghĩa là: Đền Trần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 陈庙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Đền Trần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈庙

  • - 爸爸 bàba 耳朵 ěrduo 很大 hěndà 耳垂 ěrchuí féi xiàng 寺庙 sìmiào 佛像 fóxiàng de 耳朵 ěrduo

    - Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.

  • - 寺庙 sìmiào 里点 lǐdiǎn xiāng 拜佛 bàifó

    - Trong chùa thắp hương bái phật.

  • - 陈列 chénliè zhe 照片 zhàopiān

    - Hình ảnh đang được trưng bày.

  • - 参拜 cānbài 孔庙 kǒngmiào

    - chiêm ngưỡng miếu Khổng tử

  • - 阴森 yīnsēn de 古庙 gǔmiào

    - miếu cổ âm u đáng sợ.

  • - 小陈 xiǎochén 提议 tíyì xuǎn 老魏 lǎowèi wèi 工会主席 gōnghuìzhǔxí 还有 háiyǒu 两个 liǎnggè rén 附议 fùyì

    - anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.

  • - 陈兵 chénbīng

    - Bày binh.

  • - 冒昧 màomèi 陈辞 chéncí

    - xin mạo muội trình bày.

  • - 陈星 chénxīng

    - Trần Tinh Húc.

  • - 陈公爱 chéngōngài 读书 dúshū

    - Ông Trần thích đọc sách.

  • - 陈设 chénshè 豪华 háohuá 富丽 fùlì

    - bày biện hào hoa tráng lệ.

  • - 尼姑 nígū zài 寺庙 sìmiào 打坐 dǎzuò

    - Ni cô đang ngồi thiền trong chùa.

  • - 申诉 shēnsù 民事诉讼 mínshìsùsòng zhōng 被告 bèigào duì 原告 yuángào suǒ zuò de 陈述 chénshù zhuàng de 回答 huídá

    - Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.

  • - 陈设 chénshè

    - Bày biện.

  • - 此事 cǐshì dāng lìng 函详 hánxiáng chén

    - Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.

  • - 详细 xiángxì 敷陈 fūchén le 计划 jìhuà

    - Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.

  • - 陈酒 chénjiǔ

    - Rượu để lâu năm.

  • - 陈年老酒 chénniánlǎojiǔ

    - rượu để lâu năm.

  • - zàn zài miào zhōng 陈列 chénliè

    - Muôi ngọc trưng bày tring đền,

  • - 他们 tāmen zài 庙里 miàolǐ 祭祀 jìsì 祖先 zǔxiān

    - Họ cúng bái tổ tiên trong chùa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 陈庙

Hình ảnh minh họa cho từ 陈庙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈庙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Miếu
    • Nét bút:丶一ノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILW (戈中田)
    • Bảng mã:U+5E99
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao