Đọc nhanh: 阿姆河 (a mỗ hà). Ý nghĩa là: Amu Darya, con sông lớn nhất của Trung Á, từ Pamir đến biển Aral, tạo thành ranh giới giữa Afghanistan và Tajikistan, sau đó chảy qua Turkmenistan và Uzbekistan, trước đây được gọi là Oxus bởi các nhà văn Hy Lạp và phương Tây, và Gihon bởi các nhà văn Hồi giáo thời trung cổ.
✪ Amu Darya, con sông lớn nhất của Trung Á, từ Pamir đến biển Aral, tạo thành ranh giới giữa Afghanistan và Tajikistan, sau đó chảy qua Turkmenistan và Uzbekistan
Amu Darya, the biggest river of Central Asia, from Pamir to Aral sea, forming the boundary between Afghanistan and Tajikistan then flowing through Turkmenistan and Uzbekistan
✪ trước đây được gọi là Oxus bởi các nhà văn Hy Lạp và phương Tây, và Gihon bởi các nhà văn Hồi giáo thời trung cổ
formerly called Oxus by Greek and Western writers, and Gihon by medieval Islamic writers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿姆河
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿谀逢迎
- a dua nịnh hót
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 我 名字 是 阿河
- Tên tôi là Hà.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿姆河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿姆河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姆›
河›
阿›