Đọc nhanh: 阿丽亚娜 (a lệ á na). Ý nghĩa là: Ariane (tên), Xe phóng vào không gian châu Âu Ariane.
Ý nghĩa của 阿丽亚娜 khi là Danh từ
✪ Ariane (tên)
Ariane (name)
✪ Xe phóng vào không gian châu Âu Ariane
Ariane European space launch vehicle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿丽亚娜
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿丽亚娜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿丽亚娜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
亚›
娜›
阿›