Đọc nhanh: 防霉片 (phòng môi phiến). Ý nghĩa là: Miếng chống mốc.
Ý nghĩa của 防霉片 khi là Danh từ
✪ Miếng chống mốc
防霉片: 主要以安全无毒可回收的高分子材料、环保防霉成分与控释因子合成。在控释因子的调制作用下,防霉成分可与环境中的湿气发生反应而缓释出高效的防霉因子。该防霉因子具挥发性,形成防霉氛围,可对鞋类、包类等皮革产品从里到外的各个部分起到高效防霉保护作用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防霉片
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防霉片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防霉片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm片›
防›
霉›