Hán tự: 阈
Đọc nhanh: 阈 (quắc.vực). Ý nghĩa là: bậu cửa; ngạch cửa; giới hạn; phạm vi. Ví dụ : - 视阈 tầm nhìn. - 听阈 phạm vi nghe
Ý nghĩa của 阈 khi là Danh từ
✪ bậu cửa; ngạch cửa; giới hạn; phạm vi
门坎儿泛指界限或范围
- 视阈
- tầm nhìn
- 听阈
- phạm vi nghe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阈
- 视阈
- tầm nhìn
- 听阈
- phạm vi nghe
- 你 其实 拖 着 我 跨越 了 一个 不许 有 故事 的 阈值
- Theo đúng nghĩa đen, bạn đang kéo tôi vượt qua ngưỡng yêu cầu
Hình ảnh minh họa cho từ 阈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阈›