Từ hán việt: 【quắc.vực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quắc.vực). Ý nghĩa là: bậu cửa; ngạch cửa; giới hạn; phạm vi. Ví dụ : - tầm nhìn. - phạm vi nghe

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bậu cửa; ngạch cửa; giới hạn; phạm vi

门坎儿泛指界限或范围

Ví dụ:
  • - 视阈 shìyù

    - tầm nhìn

  • - 听阈 tīngyù

    - phạm vi nghe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 视阈 shìyù

    - tầm nhìn

  • - 听阈 tīngyù

    - phạm vi nghe

  • - 其实 qíshí tuō zhe 跨越 kuàyuè le 一个 yígè 不许 bùxǔ yǒu 故事 gùshì de 阈值 yùzhí

    - Theo đúng nghĩa đen, bạn đang kéo tôi vượt qua ngưỡng yêu cầu

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阈

Hình ảnh minh họa cho từ 阈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quắc , Vực
    • Nét bút:丶丨フ一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSIRM (中尸戈口一)
    • Bảng mã:U+9608
    • Tần suất sử dụng:Thấp