Đọc nhanh: 闽南语 (mân na ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Nam Min, một ngôn ngữ Sinitic được nói ở miền nam Phúc Kiến và các vùng lân cận.
Ý nghĩa của 闽南语 khi là Danh từ
✪ Tiếng Nam Min, một ngôn ngữ Sinitic được nói ở miền nam Phúc Kiến và các vùng lân cận
Southern Min, a Sinitic language spoken in southern Fujian and surrounding areas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闽南语
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 最 喜欢 的 语言 是 越南语
- Tiếng Việt là ngôn ngữ tôi thích nhất.
- 保持 越南语 的 纯洁性
- Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 我 在 学 越南语
- Tớ đang học tiếng Việt.
- 越南语 有 29 个 字母
- Tiếng Việt có 29 chữ cái.
- 这是 美国 南部 的 习语
- Đó là một thành ngữ của miền Nam Hoa Kỳ
- 我 很 喜欢 越南语
- Tớ rất thích tiếng Việt.
- 我会 说 一点儿 越南语
- Tớ biết nói một chút tiếng Việt.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闽南语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闽南语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
语›
闽›