Đọc nhanh: 长途网路 (trưởng đồ võng lộ). Ý nghĩa là: mạng đường dài.
Ý nghĩa của 长途网路 khi là Danh từ
✪ mạng đường dài
long distance network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长途网路
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 大雾 弥漫 长路
- Sương mù bao phủ con đường dài.
- 路途遥远
- đường sá xa xôi.
- 路途 迢远
- đường xá xa xôi
- 穷途末路
- bước đường cùng.
- 长途 开车 要 注意安全
- Lái xe đường dài phải chú ý an toàn.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 他 在 长途汽车站 等车
- Anh ấy đang đợi xe ở bến xe đường dài.
- 长途跋涉
- lặn lội đường xa
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 他们 为了 见面 , 不 辞 长途跋涉
- Để gặp nhau, họ không quản đường sá xa xôi.
- 这个 项目 长大 后会 很 有 前途
- Dự án này sẽ có nhiều triển vọng khi phát triển.
- 铁路桥 全长 6772 米
- Toàn bộ chiều dài cầu sắt là 6772 mét.
- 长途旅行
- Du lịch đường dài.
- 旅途 的 程不太长
- Quãng đường du lịch không quá dài.
- 她 因 长途 骑车 而 疲惫不堪
- Cô ấy mệt mỏi vì đi xe đạp xa.
- 漆树 生长 在 路边
- Cây sơn mọc ở ven đường.
- 我 腰 不好 , 不能 开 长途
- Lưng tôi không khỏe, không thể lái xe đường dài.
- 漫长 的 旅途 让 人 疲惫
- Chuyến đi dài dặc khiến người ta mệt mỏi.
- 这是 长途 的 路程
- Đây là một hành trình dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长途网路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长途网路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm网›
路›
途›
长›