Đọc nhanh: 长木锯 (trưởng mộc cư). Ý nghĩa là: cưa gỗ.
Ý nghĩa của 长木锯 khi là Danh từ
✪ cưa gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长木锯
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 木板 长度 为 八 呎
- Chiều dài của tấm gỗ là tám thước Anh.
- 他 正在 锯 木板
- Anh ấy đang cưa tấm gỗ.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 树木 茂盛 生长
- Cây cối mọc um tùm.
- 这些 树木 散漫 地 生长 着
- Những cái cây này mọc phân tán.
- 立地 不同 , 树木 的 生长 就 有 差异
- đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.
- 锯 原木 这 工作 干 起来 浑身 发热
- Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.
- 花园 的 树木 长得 郁郁
- cây cối trong vườn hoa um tùm xanh tươi.
- 是 锯木厂 吗
- Giống như một nhà máy cưa?
- 树木 长得 笔直
- Cây cối mọc thẳng đứng.
- 打牮拨 正 ( 房屋 倾斜 , 用长 木头 支起 弄 正 )
- chống nhà lên cho thẳng.
- 这些 木棍 长短不一 , 无法 用 它们 在 搭建 木棚
- Những thanh gỗ này có chiều dài khác nhau và không thể dùng để xây dựng nhà kho bằng gỗ được.
- 芊 木 迎春 日 生长
- Cây xanh mọc khi mùa xuân đến.
- 这座 陵 上 长满 了 树木
- Ngọn đồi này phủ đầy cây cối.
- 所有 的 树 都 已 锯成 原木
- Tất cả các cây đã được cưa thành gỗ thô.
- 他 在 锯木 头
- Anh ấy đang cưa gỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长木锯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长木锯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
锯›
长›