Đọc nhanh: 镏银器 (lưu ngân khí). Ý nghĩa là: đồ bạc mạ vàng.
Ý nghĩa của 镏银器 khi là Danh từ
✪ đồ bạc mạ vàng
gilded silverware
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镏银器
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 我 没 偷 银器
- Tôi không ăn trộm đồ bạc.
- 你们 只 找到 几件 银器 和 几个 烛台
- Bạn đã tìm thấy một số đồ dùng bằng bạc và một vài chân đèn.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镏银器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镏银器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
银›
镏›