镇区 là gì?: 镇区 (trấn khu). Ý nghĩa là: thị trấn.
Ý nghĩa của 镇区 khi là Danh từ
✪ thị trấn
township
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 市区 很 繁华
- Vùng ngoại ô rất phồn hoa.
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镇区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镇区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
镇›