键槽 là gì?: 键槽 (kiện tào). Ý nghĩa là: rãnh chốt; khe; rãnh.
Ý nghĩa của 键槽 khi là Danh từ
✪ rãnh chốt; khe; rãnh
机器上安装键的槽子,多在轴和轮上,一般是长条形的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 键槽
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 此地 乃 关键 钥地
- Nơi này là khu vực quan trọng.
- 车 乃 象棋 棋里 关键 的 一种
- Xe là một phần quan trọng của cờ vua.
- 琴键 发出声音
- Các phím đàn phát ra tiếng.
- 他 把门 的 关键 插好 了
- Anh ấy đã cài then cửa vào đúng chỗ.
- 弧 的 位置 很 关键
- Vị trí vòng cung rất quan trọng.
- 基本 是 成功 的 关键
- Nền tảng là chìa khóa của thành công.
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 这个 键 不好 按
- Phím này khó ấn.
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 她 轻轻地 捺 了 按键
- Cô ấy nhẹ nhàng bấm nút.
- 热 搜 关键词
- Từ khóa tìm kiếm nóng
- 解题 关键 在 窍
- Mấu chốt để giải vấn đề ở đây.
- 这个 键 需要 换
- Chốt này cần phải thay.
- 这个 门 的 键 丢 了
- Chìa khóa của cánh cửa này bị mất.
- 机械 的 键 很 重要
- Chốt của máy móc rất quan trọng.
- 这是 成功 的 关键
- Đây là chìa khóa thành công.
- 你 的 键盘 好 漂亮
- Bàn phím của bạn đẹp ghê.
- 辖 的 作用 很 关键
- Vai trò của chốt bánh xe rất quan trọng.
- 他 找 不到 解决问题 的 关键
- Anh ấy không tìm ra mấu chốt để giải quyết vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 键槽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 键槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槽›
键›