Đọc nhanh: 铛铛 (đang đang). Ý nghĩa là: (onom.) leng keng, Tiếng rít của kim loại, âm thanh đánh cồng.
Ý nghĩa của 铛铛 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) leng keng
(onom.) clang
✪ Tiếng rít của kim loại
clank of metal
✪ âm thanh đánh cồng
sound of striking a gong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铛铛
- 铃铛 铛 响个 不停
- Chuông kêu leng keng không ngừng.
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 绳子 的 一端 系着 铃铛
- Một đầu của sợi dây được buộc một chiếc chuông.
- 这口铛 用来 烙饼
- Chảo gang này dùng để làm bánh.
- 铛 里 的 饼 快好了
- Bánh trong chảo gang sắp chín rồi.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铛铛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铛铛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铛›