Đọc nhanh: 锁匠 (toả tượng). Ý nghĩa là: thợ khóa; thợ làm khoá; thợ khoá.
Ý nghĩa của 锁匠 khi là Danh từ
✪ thợ khóa; thợ làm khoá; thợ khoá
制造或修理锁的工人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁匠
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 锁边
- thùa mép; vắt sổ
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 长命锁
- trường mệnh tỏa (vòng đeo cho em bé)
- 请 锁紧 屋门
- Vui lòng khóa chặt cửa nhà.
- 锁眼
- thùa khuy
- 我 已经 安装 好 新 的 门锁
- Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.
- 我们 要 把 轮椅 锁定 吗 ?
- Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 封锁消息
- chặn tin tức
- 封锁线
- đường phong toả
- 轻按 几下 即可 解锁
- Nhấn nhẹ vài lần là có thể mở khóa.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 我 得 给 我 的 小屋 买个 挂锁 了
- Phải mua một ổ khóa cho nhà kho của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锁匠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锁匠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匠›
锁›