铺垫 pūdiàn

Từ hán việt: 【phô điếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铺垫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phô điếm). Ý nghĩa là: chăn đệm, làm nền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铺垫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铺垫 khi là Động từ

chăn đệm

(铺垫儿) 铺在床上的卧具

làm nền

陪衬;衬托

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺垫

  • - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

  • - kàn 满山遍野 mǎnshānbiànyě dōu shì 金色 jīnsè de 像是 xiàngshì le 一层 yīcéng 金色 jīnsè de 地毯 dìtǎn

    - Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.

  • - 椅垫 yǐdiàn zi

    - đệm ghế

  • - 打地铺 dǎdìpù

    - trải chăn đệm nằm đất.

  • - 白皑皑 báiáiái de xuě 铺满 pùmǎn 田野 tiányě

    - Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội

  • - 铺叙 pūxù 事实 shìshí

    - thuật lại chi tiết sự vật.

  • - diàn shàng 垫子 diànzi

    - lót một cái đệm

  • - 正戏 zhèngxì hái méi 开演 kāiyǎn 先垫 xiāndiàn 一出 yīchū 小戏 xiǎoxì

    - vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.

  • - 绿茸茸 lǜróngróng de yáng 胡子 húzi 草像 cǎoxiàng 绒毯 róngtǎn zi 一样 yīyàng zài 地上 dìshàng

    - Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.

  • - xiǎo 猫扑 māopū zài 垫子 diànzi 上面 shàngmiàn

    - Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.

  • - 铺设 pūshè 铁路 tiělù

    - làm đường sắt

  • - 皮垫 pídiàn 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 桌面 zhuōmiàn de 玻璃 bōlí

    - Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.

  • - 铺设 pūshè 铁轨 tiěguǐ

    - đặt đường ray

  • - 铺设 pūshè 油管 yóuguǎn

    - đặt ống dẫn dầu

  • - 铺设 pūshè 管线 guǎnxiàn

    - lắp đặt tuyến ống.

  • - zài 中间 zhōngjiān 铺设 pūshè

    - lót vào giữa

  • - 妈妈 māma zài 安置 ānzhì 床铺 chuángpù

    - Mẹ đang sắp xếp giường.

  • - 铺陈 pūchén 酒器 jiǔqì

    - bày đồ uống rượu.

  • - mǎi le 一铺 yīpù xīn 垫子 diànzi

    - Anh ấy mua một cái đệm mới.

  • - 如果 rúguǒ 一时 yīshí 手头不便 shǒutóubùbiàn 可以 kěyǐ 先垫 xiāndiàn shàng

    - nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铺垫

Hình ảnh minh họa cho từ 铺垫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铺垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao