Đọc nhanh: 铺地木材 (phô địa mộc tài). Ý nghĩa là: Vật liệu lát bằng gỗ.
Ý nghĩa của 铺地木材 khi là Danh từ
✪ Vật liệu lát bằng gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺地木材
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 打地铺
- trải chăn đệm nằm đất.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 道 地 药材
- vị thuốc chính gốc
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 树木 都 被 砍光 , 地面 很 兀
- Cây cối bị chặt trụi, mặt đất trơ trụi.
- 就地取材
- lấy tài liệu tại chỗ.
- 他 把 铺盖 放在 地上 , 就势 坐在 上面
- anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
- 他 认真 地契 木头
- Anh ấy chăm chỉ khắc gỗ.
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 睡 地铺
- trải chăn ngủ.
- 铺地板 十五 方
- lót sàn 10 mét vuông
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 我们 的 客厅 铺 的 是 木地板
- Phòng khách của chúng tôi được lát sàn gỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铺地木材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铺地木材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
木›
材›
铺›