Đọc nhanh: 银黄片 (ngân hoàng phiến). Ý nghĩa là: Ngân hoàng phiến.
Ý nghĩa của 银黄片 khi là Danh từ
✪ Ngân hoàng phiến
清热,解毒,消炎。用于急慢性扁桃体炎,急慢性咽喉炎,上呼吸道感染。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银黄片
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 那座 山 看上去 一片 秃 黄
- Ngọn núi đó trông vàng trụi một mảng.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 银黄片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银黄片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm片›
银›
黄›