Đọc nhanh: 银点 (ngân điểm). Ý nghĩa là: điểm nóng chảy của bạc 962 ° C được sử dụng làm điểm hiệu chuẩn trong một số thang nhiệt độ, điểm bạc.
Ý nghĩa của 银点 khi là Danh từ
✪ điểm nóng chảy của bạc 962 ° C được sử dụng làm điểm hiệu chuẩn trong một số thang nhiệt độ
the melting point of silver 962°C used as a calibration point in some temperature scales
✪ điểm bạc
the silver point
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银点
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 银行 九点 才 开门
- Ngân hàng chín giờ mới mở cửa.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 银点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
银›