铭旌 míng jīng

Từ hán việt: 【minh tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铭旌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (minh tinh). Ý nghĩa là: cờ phan; cái phướn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铭旌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铭旌 khi là Danh từ

cờ phan; cái phướn

旧时竖在灵柩前标志死者官衔和姓名的长幡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铭旌

  • - 铜器 tóngqì 铭文 míngwén

    - chữ khắc trên đồ đồng.

  • - 旌旗招展 jīngqízhāozhǎn

    - cờ quạt bay phấp phới.

  • - 旌旗 jīngqí 临风 línfēng 招展 zhāozhǎn

    - cờ quạt đón gió bay phất phới.

  • - 誓言 shìyán 铭记 míngjì 于心 yúxīn

    - Lời thề đó ghi nhớ trong lòng.

  • - 古代 gǔdài 铭刻 míngkè

    - chữ khắc thời cổ đại.

  • - zài 钥匙 yàoshi 上铭 shàngmíng le 名字 míngzi

    - Tôi đã khắc tên lên chìa khóa.

  • - 这份 zhèfèn 恩惠 ēnhuì 永远 yǒngyuǎn 铭记 míngjì

    - Tôi sẽ mãi mãi ghi nhớ ân huệ này.

  • - 铭文 míngwén 记录 jìlù zhe 过往 guòwǎng

    - Chữ khắc ghi lại quá khứ.

  • - 古碑 gǔbēi 铭刻 míngkè zhe 历史 lìshǐ

    - Bia đá cổ khắc ghi lịch sử.

  • - 墓志铭 mùzhìmíng

    - mộ chí.

  • - 铭感 mínggǎn 五中 wǔzhōng

    - cảm kích khắc sâu trong lòng.

  • - 名叫 míngjiào shì 铭宇 míngyǔ

    - Anh tên là Minh Vũ.

  • - de xìng shì míng

    - Họ của cô ấy là Minh.

  • - 铭文 míngwén 展现 zhǎnxiàn 古人 gǔrén 智慧 zhìhuì

    - Chữ khắc thể hiện trí tuệ của người xưa.

  • - 父亲 fùqīn de xùn 铭记 míngjì 于心 yúxīn

    - Lời dạy bảo của cha được ghi nhớ trong tâm.

  • - 之言 zhīyán děng dāng 铭记 míngjì

    - Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.

  • - 永远 yǒngyuǎn 铭记 míngjì zhe 祖宗 zǔzōng

    - Luôn luôn ghi nhớ tổ tiên.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 铭记 míngjì 这些 zhèxiē 牺牲 xīshēng

    - Chúng ta nên ghi nhớ những hy sinh này.

  • - 父亲 fùqīn 的话 dehuà 铭记 míngjì 于心 yúxīn

    - Tôi ghi nhớ những lời của cha tôi.

  • - 同志 tóngzhì men duì de 关切 guānqiè 照顾 zhàogu 使 shǐ 终身 zhōngshēn 铭感 mínggǎn

    - sự quan tâm và chăm sóc của các đồng chí đối với tôi làm cho tôi ghi nhớ mãi không quên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铭旌

Hình ảnh minh họa cho từ 铭旌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铭旌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOHM (卜尸人竹一)
    • Bảng mã:U+65CC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCNIR (重金弓戈口)
    • Bảng mã:U+94ED
    • Tần suất sử dụng:Cao