Hán tự: 铎
Đọc nhanh: 铎 (đạc). Ý nghĩa là: cái mõ. Ví dụ : - 木铎 cái mõ bằng gỗ. - 铃铎 cái chuông. - 振铎 rung chuông
Ý nghĩa của 铎 khi là Danh từ
✪ cái mõ
古代宣布政教法令时或有战事时用的大铃
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 铃铎
- cái chuông
- 振铎
- rung chuông
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铎
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 铃铎
- cái chuông
- 振铎
- rung chuông
Hình ảnh minh họa cho từ 铎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铎›