• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Pinyin: Duó
  • Âm hán việt: Đạc
  • Nét bút:ノ一一一フフ丶一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅𠬤
  • Thương hiệt:CEQ (金水手)
  • Bảng mã:U+94CE
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 铎

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 铎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đạc). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: cái chuông lắc. Từ ghép với : Cái mõ (bằng gỗ) Chi tiết hơn...

Đạc

Từ điển phổ thông

  • cái chuông lắc

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cái mõ

- Cái mõ (bằng gỗ)