Đọc nhanh: 铁饼 (thiết bính). Ý nghĩa là: môn ném đĩa, đĩa; đĩa sắt (dùng trong ném đĩa).
Ý nghĩa của 铁饼 khi là Danh từ
✪ môn ném đĩa
田径运动项目之一,运动员一手平挽铁饼,转动身体,然后投出
✪ đĩa; đĩa sắt (dùng trong ném đĩa)
田径运动使用的投掷器械之一,形状像凸镜,边沿和中心用铁制成,其余部分用木头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁饼
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 哪种 小 松饼
- Những loại bánh muffin?
- 铁环 子
- vòng sắt
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 这里 有 饼干 , 饿 了 可以 先点 补 点补
- ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 他 正在 投 掷铁饼
- Anh ấy đang ném đĩa sắt.
- 操场上 有 很多 铁饼
- Có rất nhiều đĩa sắt trên sân tập.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁饼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铁›
饼›