铁索桥 là gì?: 铁索桥 (thiết tác kiều). Ý nghĩa là: cầu treo bằng dây cáp; cầu treo.
Ý nghĩa của 铁索桥 khi là Danh từ
✪ cầu treo bằng dây cáp; cầu treo
以铁索为主要承重构件的桥,桥面铺设或悬吊在铁索上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁索桥
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 铁索桥
- cầu treo bằng dây cáp
- 铁索桥
- cầu cáp.
- 铁索 锒
- dây xích sắt kêu leng keng.
- 笮 桥 ( 竹 索桥 )
- cầu treo (cầu bằng dây thừng.)
- 铁路桥 全长 6772 米
- Toàn bộ chiều dài cầu sắt là 6772 mét.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁索桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁索桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桥›
索›
铁›