铁窗 tiěchuāng

Từ hán việt: 【thiết song】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铁窗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết song). Ý nghĩa là: song sắt; cửa sổ sắt (thường chỉ nhà tù). Ví dụ : - phong vị tù đày; mùi vị ở tù.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铁窗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铁窗 khi là Danh từ

song sắt; cửa sổ sắt (thường chỉ nhà tù)

安上铁栅的窗户,借指监牢

Ví dụ:
  • - 铁窗风味 tiěchuāngfēngwèi

    - phong vị tù đày; mùi vị ở tù.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁窗

  • - 扎根 zhāgēn 农村 nóngcūn 铁心 tiěxīn 务农 wùnóng

    - cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.

  • - zài 窗边 chuāngbiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.

  • - 铁汉子 tiěhànzi

    - con người thép

  • - 铁杆 tiěgǎn 汉奸 hànjiān

    - tên hán gian ngoan cố.

  • - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

  • - 光芒 guāngmáng cóng 窗户 chuānghu 进来 jìnlái

    - Tia sáng lọt qua cửa sổ.

  • - shì tiě

    - Đó là một ly cà phê.

  • - zhe 铁勺 tiěsháo

    - Tôi cầm cái thìa sắt.

  • - 妹妹 mèimei cǎi zài 凳子 dèngzi shàng tiē 窗花 chuānghuā

    - Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.

  • - tiě 片子 piānzi

    - miếng sắt.

  • - 铁片 tiěpiàn zhé le

    - Tấm sắt cong rồi.

  • - 窗外 chuāngwài 响起 xiǎngqǐ le 鸟鸣 niǎomíng

    - Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.

  • - 窗帘 chuānglián 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu của rèm cửa rất rực rỡ.

  • - 铁环 tiěhuán zi

    - vòng sắt

  • - 宁愿 nìngyuàn 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ shàng 坠落 zhuìluò 身亡 shēnwáng

    - Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel

  • - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • - zài 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 顶端 dǐngduān 一定 yídìng hěn měi

    - Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel

  • - xiān 窗户 chuānghu wán

    - Tôi lau xong cửa sổ trước.

  • - 铁窗风味 tiěchuāngfēngwèi

    - phong vị tù đày; mùi vị ở tù.

  • - 悄然 qiǎorán 坐在 zuòzài 窗前 chuāngqián

    - Cô ấy buồn bã ngồi lặng trước cửa sổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铁窗

Hình ảnh minh họa cho từ 铁窗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁窗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao