Đọc nhanh: 钱币估价 (tiền tệ cổ giá). Ý nghĩa là: Ðịnh giá tiền xu cổ Ðịnh giá tiền cổ.
Ý nghĩa của 钱币估价 khi là Danh từ
✪ Ðịnh giá tiền xu cổ Ðịnh giá tiền cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱币估价
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 昂贵 的 价钱 让 人 咋舌
- Giá đắt khiến người ta phải ngạc nhiên.
- 这种 笔 价钱 一般
- Giá của loại bút này bình thường.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 价钱 公道
- giá cả phải chăng.
- 伪钞 钱 , 尤其 指 伪造 的 钱币
- Tiền giả, đặc biệt là chỉ đồng tiền được làm giả.
- 这种 币 很 值钱
- Loại tiền này rất có giá trị.
- 贝币 是 中国 古代 钱币
- Tiền vỏ sò là tiền tệ của Trung Quốc cổ đại.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 越南盾 的 价值 低于 人民币
- Việt Nam đồng có giá trị thấp hơn nhân dân tệ.
- 我 比较 了 两个 商品 的 价钱
- Tôi đã so sánh giá của hai sản phẩm.
- 价钱 都 不 一样 , 所以 不论如何 先 货比三家
- Giá cả sẽ không giống nhau nên dù gì thì cũng nên tham khảo giá.
- 我 估个 价给 你
- Tôi sẽ ước lượng một mức giá cho bạn.
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 你 拥有 的 那些 硬币 价值连城
- Những đồng tiền bạn đang có giá trị rất lớn.
- 父亲 在 花园里 掘出 一枚 古钱币
- Cha tôi đào được một đồng tiền cổ trong vườn hoa.
- 便宜 的 价钱 很 诱人
- Giá rẻ rất thu hút người mua.
- 估计 这辆 车 的 价钱
- Ước tính giá của chiếc xe này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钱币估价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钱币估价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
估›
币›
钱›